ồn ào tiếng anh là gì
Tiếng còi xe lửa lê dài ra theo ngọn gió xa xôi, tiếng dồn dập, tiếng xe rít mạnh vào ghi, tiếng hành khách ồn ào, tiếng còi tàu rít lên. Đây không phải thứ âm thanh heo hút, chậm buồn gợi đời sống tăm tối, tù đọng, tàn tạ. Âm thanh đoàn tàu vang động, can đảm và
Cơn bịnh trầm trọng của thời đại là tiếng ồn ào, tiếng ồn nầy kéo tới tiếng ồn khác, tiếng ồn của cơ khí, của súng đạn, của động cơ, tiếng bom nổ là tượng trưng phát biểu cho tiếng nổ vỡ của ý thức con người. đi lên và đi xuống. Tất cả sự đi lên
Anh Tình là dân miền Tây lục tỉnh, không biết có cày sâu cuốc bẫm gì không mà ai đó có lần nói, cái thằng tướng tá ô dề cục mịch. đèn mờ giăng giăng quen thuộc. Ðến cửa quán đã nghe ồn ào tiếng mấy cha nhậu xỉn hát hò vang lộng. Hường gọi phone, ông xã nàng
Những từ vựng tiếng Anh kỳ lạ có thể bạn chưa biết. Tiếng Anh như 1 kho tàng. Có nghĩa là họ đang nói bạn tạo ra tạo ra một sự ồn ào, một tình huống khó chịu khi mà mọi người có quan điểm khác nhau. tiếng động. "Cacophony" là một tổ hợp các âm thanh khó
Tôi đẩy Sở Liêm qua chị Bình và kéo lấy Đào Kiếm Bạ Cặp Liêm Bình đã đi xa, tôi mới nhìn thấy đôi mắt khó chịu của anh chàng. - Định làm trò quỷ gì thế, cô bé? Tôi cười buồn. - Em thích nhảy với anh, vả lại em cũng không phải là cô bé. Anh chàng có vẻ bực mình.
Site De Rencontre Pour 3e Age. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Then the fun commenced; a general hubbub ensued. But pray, what is the hubbub over the purported death of a 74-year old? The clove was popular with artists and walkers, fleeing the squalor and hubbub of the downstate cities. Finally, the study speculated, the tarsier's ability to communicate in ultrasonic ranges filters out all the low-frequency "noise" and hubbub of a tropical environment. It just creates chaos and hubbub and noise. tiếng nói chuyện ồn ào danh từsự ồn ào huyên náo danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
khởi động mềm ngay lập có tia UV có hại, không có thủy ngân hoặc chì, không có warranty, No flickering, no humming, No dazzling, No harmful UV rays,No mercury or lead, No nói bọn chim không ồn ào, và hiếm khi chộn rộn, trừ lúc máy bay sắp hạ said the birds weren't noisy, and barely caused a fuss- except for when the plane came into is this desertif not a place which is hidden, without noise, set apart and arid?Bạn sẽ nhận thấy nó sức mạnh tiềmẩn, cho phép cô không chạy, không ồn ào, và chỉ cần đi, tin tưởng vào con sông của cuộc will notice it hidden strength,which allows her to not run, no fuss, and just go, trusting in the river of Nguyen Shack chắc chắn sẽ mang đến cho bạn một cuộc sống khác, không ồn ào, tấp nập, không sô bồ bon chen mà nơi đây giúp bạn sống chậm Nguyen Shack will certainly bring you another life, without noise, crowd that this place helps you slow Giáo Hoàng tiếp tục khi nói sự thật thì khiêm nhường và rằng điều Chúa Giêsu thực hiện thì không dễ dàng Pope continued saying the truth is humble andsilent and is not noisy, acknowledging that what Jesus did is not vụ tuyệt vời, không ồn ào. Tốt, xe sạch. Không lỗi service, no fuss. Good, clean car. slot với bánhxe POM làm cho nó di chuyển không ồn ào, trơn tru và with POM wheel makes it move noiseless, smoothly and kiệm năng lượng vàcung cấp năng lượng không ồn ào, tản nhiệt tuyệt vời để đảm bảo cung cấp năng lượng và tuổi saving and noiseless power supply, excellent heat dissipation to ensure power supply and life theo cách tương đối không ồn ào, trong đó Ryan Sessegnon đã được giữ lại và tất cả đều bổ sung cho một tác phẩm mùa hè tuyệt in the relatively fuss-free manner in which Ryan Sessegnon has been retained and it all adds up to a fine summer's không thích nhạc ồn ào, không tán thành thuốc do not like loud music. I do not abide nói Wolf, đối với tất cả những con sói không giống nhau, có mộtloại với một cách bố trí thân thiện- không ồn ào, không hận thù,không tức giận, nhưng thuần phục, bắt buộc và nhẹ nhàng, theo các cô hầu trẻ tuổi trên đường phố, nhà của họ Than ôi, Ai không biết rằng những con sói này là của tất cả các sinh vật nguy hiểm nhất.".I say"wolf", but not all wolves are of the same type;there is one kind with an amenable disposition neither noisy, nor hateful, nor angry, but tame, obliging and gentle, who follow girls in the streets and even into their homes, and it is these gentle wolves are most dangerous of CRAFTSMANSHIP smooth operation, no oil leakage, trụ sở tại Thụy Sĩ, VyperVPN là một nhà cung cấp dịch vụ không ồn ào, không ồn ào đã có từ in Switzerland, VyperVPN is a no-fuss, no-muss service provider that has been around for a long no hurry, no race against dưỡng trước và sau, không quạt, không ồn ào, tiêu thụ điện năng and back maintenance, fanless, noiseless, low power phẩm được sản xuất bởi máy này không có cạnh thô,không bụi, không ồn ào, rãnh trơn product made by this machine is no rough edge,dustless, Noiseless, Smooth có scandal, không ồn ào về cuộc sống cá are no rumors or any controversy regarding his personal một Preah Vihear hoàn toàn khôngồn ào, không tấp nập, yên bình chứ không lộn xộn với những người lính Campuchia thân same Preah Vihear is absolutely not, not busy, peaceful rather cluttered with the friendly Cambodian soldiers.
Dictionary Vietnamese-English ồn ào What is the translation of "ồn ào" in English? vi ồn ào = en volume_up loud chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI ồn ào {adj.} EN volume_up loud raucous riotous loudmouthed sự ồn ào {noun} EN volume_up bustle fuss một cách ồn ào {adv.} EN volume_up noisily tiếng nói chuyện ồn ào {noun} EN volume_up clatter sự ồn ào huyên náo {noun} EN volume_up hubbub Translations VI ồn ào {adjective} general "người" 1. general ồn ào also huyên náo, to, ồn, inh ỏi, om xòm, to tiếng volume_up loud {adj.} ồn ào also ầm ĩ, ồn dai dẳng khó chịu volume_up raucous {adj.} ồn ào also om sòm, huyên náo, ầm ĩ, hỗn loạn volume_up riotous {adj.} 2. "người" ồn ào also ồn ã, oang oang volume_up loudmouthed {adj.} VI sự ồn ào {noun} sự ồn ào also sự hối hả, sự vội vàng, sự rối rít volume_up bustle {noun} sự ồn ào also sự om xòm, sự nhặng xị volume_up fuss {noun} VI một cách ồn ào {adverb} một cách ồn ào also huyên náo volume_up noisily {adv.} VI tiếng nói chuyện ồn ào {noun} tiếng nói chuyện ồn ào also tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách volume_up clatter {noun} VI sự ồn ào huyên náo {noun} sự ồn ào huyên náo volume_up hubbub {noun} More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese ồn ào ồn ãổổ biổ bánh mìổ cắmổ khoangổ khóaổ khóa sốổ răngổ đĩa Translations into more languages in the English-Northern Sotho dictionary. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.
ồn ào tiếng anh là gì